Có 2 kết quả:

性別 xìng bié ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄝˊ性别 xìng bié ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

chia giới tính, phân biệt giới tính

Từ điển Trung-Anh

(1) gender
(2) sex
(3) distinguishing between the sexes

Từ điển phổ thông

chia giới tính, phân biệt giới tính

Từ điển Trung-Anh

(1) gender
(2) sex
(3) distinguishing between the sexes