Có 2 kết quả:
性別 xìng bié ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄝˊ • 性别 xìng bié ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chia giới tính, phân biệt giới tính
Từ điển Trung-Anh
(1) gender
(2) sex
(3) distinguishing between the sexes
(2) sex
(3) distinguishing between the sexes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chia giới tính, phân biệt giới tính
Từ điển Trung-Anh
(1) gender
(2) sex
(3) distinguishing between the sexes
(2) sex
(3) distinguishing between the sexes
Bình luận 0